ViettelStore
So sánh "Vivo Y11"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    12 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, AAC
  • Ghi âm
    • Wifi
      802.11 b/g/n, 2.4G
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      MicroUSB
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, Dual Band - 2.4 GHz/ 5GHz, Wifi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      159.43 × 76.77 × 8.92mm
    • Kích thước
      150.8 x 72.3 x 8.25 mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu
    • Chuẩn màn hình
      HD +
    • Độ phân giải
      720 x 1544 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.35 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính Cường Lực
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      5.65 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Gorilla Glass
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3100 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      5010mAh (typical)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      2 SIM (Nano-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay
      • Trọng lượng
        190.5g
      • Trọng lượng
        169 g
      • Trọng lượng
        190g