ViettelStore
So sánh "Vivo Y11"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.65 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass
    • Chipset
      Snapdragon 439
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera)
      • Camera trước
        8.0 MP
      • Camera sau
        12 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
              • Wifi
                802.11 b/g/n, 2.4G
              • GPS
              • Bluetooth
                4.0
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                MicroUSB
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, Dual Band - 2.4 GHz/ 5GHz, Wifi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GP, MP4
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, AAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    159.43 × 76.77 × 8.92mm
                  • Kích thước
                    150.8 x 72.3 x 8.25 mm
                    • Trọng lượng
                      190.5g
                    • Trọng lượng
                      169 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        3100 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh