ViettelStore
So sánh "Vivo Y11"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7 triệu điểm
  • Chuẩn màn hình
    HD+ (U)
  • Độ phân giải
    1560 x 720
  • Kích thước màn hình
    6.26 inch
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MT6762WB
  • Số nhân CPU
    4
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB DDR4, EMMC
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    12+2+13MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 SIM (Nano-SIM)
      • Số khe cắm sim
        2
      • Wifi
        802.11 b/g/n, 2.4G
      • GPS
      • Bluetooth
        4.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        MicroUSB
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        802.11b/g/n 2.4GHz (Max EIRP:20dBm), Wi-Fi Direct
      • 3G
        B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1, NFC
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        AVI, MP4 , 3GP, H.264
      • Nghe nhạc
        Mp3, WAV, AAC, AMR
      • Ghi âm
        • Kích thước
          159.43 × 76.77 × 8.92mm
        • Kích thước
          159 x 76.5 x 8.2mm
        • Kích thước
          167.91*76.5*8.45mm
        • Trọng lượng
          190.5g
        • Trọng lượng
          175g
        • Trọng lượng
          190g
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4000mAh
        • Loại pin
          Polymer, Non-removable
        • Dung lượng Pin
          5010mAh (typical)