ViettelStore
So sánh "Vivo Y11"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    12Mp + 2Mp + 2Mp
  • Camera sau
    8 MP; F/2.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Mediatek Helio G70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 2EEMC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
      • Wifi
        802.11 b/g/n, 2.4G
      • GPS
      • Bluetooth
        4.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        MicroUSB
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • GPS
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        Cáp Micro USB
      • Kích thước
        159.43 × 76.77 × 8.92mm
        • Kích thước
          164.2 x 75.6 x 8.3 mm
        • Loại màn hình
          LCD
        • Màu màn hình
          16 Triệu
        • Chuẩn màn hình
          HD +
        • Độ phân giải
          720 x 1544 Pixels
        • Kích thước màn hình
          6.35 inches
        • Công nghệ cảm ứng
          Kính Cường Lực
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Chuẩn màn hình
          HD +
        • Độ phân giải
          720 x 1560 Pixels
        • Kích thước màn hình
          6.5 inchs
        • Loại màn hình
          LCD
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          720 x 1612 (HD+)
        • Kích thước màn hình
          6.56 inch, màn hình giọt nước
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          1 Micro SIM, 1 Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Dual nano-SIM
        • Số khe cắm sim
          2
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
                • Trọng lượng
                  190.5g
                • Trọng lượng
                  190 g
                • Trọng lượng
                  Khoảng 189g (Bao gồm pin)