ViettelStore
So sánh "VIVO Y19"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      16MP, 8MP, 2MP
    • Camera trước
      16.0 MP
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
      • Chipset
        MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mali-G52 2EEMC2
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Qualcomm SDM460
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
        • Nghe nhạc
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Ghi âm
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • 4G
            4G - LTE
          • Wifi
            2.4GHz/5GHz
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              162.15 * 76.47 * 8.89 mm
            • Kích thước
              164.1*75.5*8.9mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 Triệu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD +
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.53 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính Cường Lực
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 90Hz
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3 2.5D
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh 18W
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    3
                  • Loại Sim
                    Dual-SIM (Nano SIM)
                  • Số khe cắm sim
                    02
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
                        • Trọng lượng
                          193 g
                        • Trọng lượng
                          188g bao gồm pin