ViettelStore
So sánh "Realme XT"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.4 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      2400*1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Gorilla Glass 5, 2.5D
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 712 AIE
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      8 GB
      • Chipset
        Helio G99
      • Số nhân CPU
        Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM G57 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        64 MP, 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Camera sau
          Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
        • Camera trước
          8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 1 TB
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
                • Loại Sim
                  Nano Sim
                • Số khe cắm sim
                  2 Sim
                • 4G
                  Có hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • 4G
                    LTE 4G
                  • Wifi
                    Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
                  • Bluetooth
                    5.3
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Xem phim
                      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                    • Nghe nhạc
                      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                    • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 161.2 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.6 mm
                      • Kích thước
                        159.9 x 73.3 x 7.95 mm
                      • Trọng lượng
                        183 g
                        • Trọng lượng
                          178 g
                        • Dung lượng Pin
                          Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC, Li-Po
                        • Loại pin
                          4000mAh
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po