ViettelStore
So sánh "Realme XT"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.4 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 712 AIE
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Snapdragon 720G 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64 MP, 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Không gian trò chơi
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
                • 4G
                  Có hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, AVI, WMV
                  • Nghe nhạc
                    Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                    Không
                    • Kích thước
                      Dài 161.2 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.6 mm
                    • Kích thước
                      Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
                      • Trọng lượng
                        183 g
                      • Trọng lượng
                        202 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC, Li-Po
                            • Loại pin
                              4000mAh
                            • Dung lượng Pin
                              4300 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC