ViettelStore
So sánh "Realme XT"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.4 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 712 AIE
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 1080 6nm
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64 MP, 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
      • Camera sau
        Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
      • Camera trước
        16MP f/2.45
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
              • Loại Sim
                Nano
                • 4G
                  Có hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                • Wifi
                  Wi-Fi 6
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  USB-C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        Dài 161.2 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.6 mm
                      • Kích thước
                        162.9mm × 76mm × 7.9mm
                        • Trọng lượng
                          183 g
                        • Trọng lượng
                          187g
                          • Dung lượng Pin
                            Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC, Li-Po
                          • Loại pin
                            4000mAh
                          • Dung lượng Pin
                            5,000mAh; Sạc turbo 67W
                          • Loại pin
                            Li-Po