ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Retina HD with 3D touch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm (cảm ứng lực)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    SDM665
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A9 64-bit (chip đồng xử lý M9)
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.84 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GT7600
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    12 MP (Live photos)
  • Camera trước
    5 MP (Retina Flash)
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm ứng lực 3D touch
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          1 SIM
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Wifi
          2.4G+5G
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • GPRS/EDGE
          GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
        • Kết nối USB
          Type-C
        • 2G
          GSM 850/900/1800/1900
        • 3G
          HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
        • 4G
          LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
        • Wifi
          802.11a/b/g/n/ac with MIMO
        • GPS
          A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
        • Bluetooth
          Bluetooth 4.2
        • Kết nối USB
          Lighting
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
        • Ghi âm
          • Kích thước
            159.25*75.19*8.68mm
          • Kích thước
            138.3 x 67.1 x 7.1 mm
          • Kích thước
            Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
          • Trọng lượng
            186.7g
          • Trọng lượng
            143 g
          • Trọng lượng
            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
              • Dung lượng Pin
                4500 mAh (TYP)
              • Loại pin
                Sạc nhanh 9V2A
              • Dung lượng Pin
                1715 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                5000mAh (Typ)