ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 MP
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2220 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
    • Chipset
      SDM665
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
      • Camera trước
        32MP
      • Camera sau
        16 MP (f1.7) và 5 MP (f1.9)(2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        24 MP (f1.9) Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay 1 chạm, Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB, Cảm biến tiệm cận
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2 Sim
                • Wifi
                  2.4G+5G
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • GPRS/EDGE
                  GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 2G
                  GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
                • 3G
                  B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
                • 4G
                  4G LTE Cat 6
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz, HT40
                • GPS
                  GPS, Glonass, Beidou
                • Bluetooth
                  Bluetooth v4.2
                • Kết nối USB
                  USB 2.0
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      159.25*75.19*8.68mm
                    • Kích thước
                      160.2 x 75.7 x 7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        186.7g
                      • Trọng lượng
                        191g
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Sạc nhanh 9V2A
                        • Dung lượng Pin
                          3500 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion