ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    24 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera) Ống kính góc rộng, Đêm, Chân dung, Pro, Slow-mo, Panorama, Light paint, HDR, Time-Lapse, 3D Panorama, Stickers, Tài liệu, Ảnh chụp nhanh, Chụp nụ cười, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
  • Camera trước
    32 MP Chân dung, Toàn cảnh, Ống kính AR, Time-Lapse, Bộ lọc màu, Toàn cảnh 3D, Stickers, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP. Camera chân dung: 2MP. Hỗ trợ quay phim 1080P/30fps, 720P/30fps, 1080P/60fps, 720P/60fps. Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Camera trước
    8 MP. Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
  • Chipset
    SDM665
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 710
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Helio G99
  • Số nhân CPU
    Tiến trình 6nm, lõi tám nhân, 2*A76@2,2 GHz, 6*A55@2,0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    *.3gp, *.mp4
  • Nghe nhạc
    *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.aac, *.flac, *.midi
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
  • Wifi
    2.4G+5G
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • GPRS/EDGE
    GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    2G GSM: B2/B3/B5/B8
  • 3G
    3G WCDMA: B1/B2/B5/B8. 3G TD-SCDMA: B34/B39
  • 4G
    4G LTE TDD: B34/B38/B39/B40/B41(2545–2655MHz). 4G LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B28
  • Wifi
    2.4G: 802.11b/g/n 5G: 802.11 a/n/ac
  • GPS
    AGPS GPS GLONASS BeiDou
  • Bluetooth
    BT4.2, BLE, aptX, HWA và aptX HD được hỗ trợ
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
    LTE 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz, Hỗ trợ Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 & 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS/AGPS/Beidou/Glonass/Galileo
  • Bluetooth
    5.3
  • Kích thước
    159.25*75.19*8.68mm
  • Kích thước
    152.9 x 72.7 x 7.4 mm
  • Kích thước
    159.9 x 73.3 x 7.95 mm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu điểm màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.15 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Aluminosilicate
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5, 2.5D
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh (TYP)
  • Loại pin
    Sạc nhanh 9V2A
  • Dung lượng Pin
    3340 mAh
  • Loại pin
    Tiết kiệm pin, hỗ trợ sạc nhanh 9V/2A
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
      • Trọng lượng
        186.7g
      • Trọng lượng
        159 g
      • Trọng lượng
        178 g