ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 400 GB
    • Camera sau
      48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
    • Camera trước
      32MP
    • Camera sau
      24 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera) Ống kính góc rộng, Đêm, Chân dung, Pro, Slow-mo, Panorama, Light paint, HDR, Time-Lapse, 3D Panorama, Stickers, Tài liệu, Ảnh chụp nhanh, Chụp nụ cười, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
    • Camera trước
      32 MP Chân dung, Toàn cảnh, Ống kính AR, Time-Lapse, Bộ lọc màu, Toàn cảnh 3D, Stickers, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
      • Chipset
        SDM665
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        HiSilicon Kirin 710
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G51 MP4
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          *.3gp, *.mp4
        • Nghe nhạc
          *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.aac, *.flac, *.midi
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Wifi
            2.4G+5G
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • GPRS/EDGE
            GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 2G
            2G GSM: B2/B3/B5/B8
          • 3G
            3G WCDMA: B1/B2/B5/B8. 3G TD-SCDMA: B34/B39
          • 4G
            4G LTE TDD: B34/B38/B39/B40/B41(2545–2655MHz). 4G LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B28
          • Wifi
            2.4G: 802.11b/g/n 5G: 802.11 a/n/ac
          • GPS
            AGPS GPS GLONASS BeiDou
          • Bluetooth
            BT4.2, BLE, aptX, HWA và aptX HD được hỗ trợ
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              159.25*75.19*8.68mm
            • Kích thước
              152.9 x 72.7 x 7.4 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Chuẩn màn hình
                FHD+
              • Độ phân giải
                2340*1080 pixels
              • Kích thước màn hình
                6.38 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16,7 triệu điểm màu
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.15 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính Aluminosilicate
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc nhanh 9V2A
                • Dung lượng Pin
                  3340 mAh
                • Loại pin
                  Tiết kiệm pin, hỗ trợ sạc nhanh 9V/2A
                    • Loại Sim
                      Nano Sim
                    • Số khe cắm sim
                      2 Sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
                          • Trọng lượng
                            186.7g
                          • Trọng lượng
                            159 g