ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Vô cực Infinity-U
  • Chuẩn màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2340x1080 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    SDM665
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Exynos 9610
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Camera sau
    48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    48MP + 8MP (Góc siêu rộng) + 5MP (Xoá phông)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
  • Tính năng đặc biệt
    Bảo mật vân tay dưới màn hình, Khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
    • Wifi
      2.4G+5G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • GPRS/EDGE
      GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
    • Kết nối USB
      Type-C
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/2/4/5/8
      • 4G
        B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
          • Kích thước
            159.25*75.19*8.68mm
            • Kích thước
              159.20×74.20×7.79mm
            • Trọng lượng
              186.7g
            • Trọng lượng
              169g
            • Trọng lượng
              186g
            • Dung lượng Pin
              4500 mAh (TYP)
            • Loại pin
              Sạc nhanh 9V2A
            • Dung lượng Pin
              4000mAh + Sạc nhanh 15W
            • Dung lượng Pin
              4500mAh