ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
    • Camera trước
      32MP
    • Camera sau
      48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      44 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      SDM665
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GM 9446
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      có
    • Nghe nhạc
      có
    • Ghi âm
      có
      • Wifi
        2.4G+5G
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • GPRS/EDGE
        GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        159.25*75.19*8.68mm
      • Kích thước
        160.2 x 73.3 x 7.9 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Chuẩn màn hình
        FHD+
      • Độ phân giải
        2340*1080 pixels
      • Kích thước màn hình
        6.38 inches
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        Gorilla Glass 5
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình giọt nước
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh (TYP)
      • Loại pin
        Sạc nhanh 9V2A
      • Dung lượng Pin
        4025mAh (Typ)
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
        • Loại Sim
          Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
        • Tính năng đặc biệt
          Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
          • Trọng lượng
            186.7g
          • Trọng lượng
            Khoảng 170g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)