ViettelStore
So sánh "Vivo S1 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass® 5
  • Chipset
    SDM665
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MTK Helio G80
  • RAM
    8GB+3GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon 732G
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    64MP+2MP+2MP, f/1.79 (64MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP), Đèn Flash, Chụp Đêm (Camera trước & Camera sau), Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 64MP AI
  • Camera trước
    16MP, f/2.0 (16MP),
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Mở khóa vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
    • Loại Sim
      2 nano SIM + 1 micro SD
    • Loại Sim
      Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • Wifi
      2.4G+5G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • GPRS/EDGE
      GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C; GPS; OTG
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      802.11b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
      • Kích thước
        159.25*75.19*8.68mm
      • Kích thước
        164.00*75.46*8.38mm
      • Kích thước
        164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
      • Trọng lượng
        186.7g
      • Trọng lượng
        190g
      • Trọng lượng
        201.8 g
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh (TYP)
      • Loại pin
        Sạc nhanh 9V2A
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (TYP), Sạc Siêu Tốc 33W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 67 W