ViettelStore
So sánh "Apple Watch Series 5 Viền thép Cellular 40mm "
Chi tiết so sánh
  • Theo dõi sức khỏe
    Đo nhịp tim, Tính lượng Calories tiêu thụ, Đếm số bước chân, Tính quãng đường chạy, Chế độ luyện tập
  • Hiển thị thông báo
    Cuộc gọi, Nội dung tin nhắn, Tin nhắn, Zalo, Messenger (Facebook), Line, Viber
  • Tiện ích khác
    Định vị, Đếm bước chân, Đồng hồ đếm ngược, Phát hiện té ngã, Báo thức, Nghe nhạc với tai nghe Bluetooth, Màn hình luôn hiển thị, Gọi điện trên đồng hồ, Từ chối cuộc gọi, Dự báo thời tiết, La bàn, Đồng hồ bấm giờ, Điều khiển chơi nhạc, Rung thông báo, Thay mặt đồng hồ, Nhận cuộc gọi, Tìm điện thoại
  • Kết nối
    Wifi, Bluetooth v5.0, GPS, Hỗ trợ eSim
  • Camera
    Không
  • Theo dõi sức khỏe
    Theo dõi giấc ngủ, Đo nhịp tim, Tính lượng Calories tiêu thụ, Đếm số bước chân, Chế độ luyện tập
  • Hiển thị thông báo
    Cuộc gọi, Nội dung tin nhắn, Tin nhắn, Zalo, Messenger (Facebook), Line, Viber
  • Tiện ích khác
    Báo thức, Gọi điện trên đồng hồ, Từ chối cuộc gọi, Đồng hồ bấm giờ, Rung thông báo, Thay mặt đồng hồ
  • Kết nối
    Wifi, Bluetooth, Hỗ trợ eSim
  • Camera
    Đang cập nhật
  • Theo dõi sức khỏe
    Điện tâm đồ; Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa (VO2 max); Đo nồng độ oxy trong máu (SpO2); Chấm điểm giấc ngủ; Ước tính ngày rụng trứng; Tính quãng đường chạy; Theo dõi giấc ngủ; Theo dõi mức độ stress; Theo dõi chu kì kinh nguyệt; Nhắc nhở nhịp tim cao, thấp; Cảm biến nhiệt độ; Đo nhịp tim; Đếm số bước chân
  • Hiển thị thông báo
    Cuộc gọi; Line; Messenger (Facebook); Tin nhắn; Viber; Zalo
  • Tiện ích khác
    Màn hình cảm ứng; Nâng cổ tay sáng màn hình; Trợ lý giọng nói; Tính năng Family Setup; Báo thức; Cuộc gọi khẩn cấp SOS; Dự báo thời tiết; Rung thông báo; Thay mặt đồng hồ; Từ chối cuộc gọi; Điều khiển chơi nhạc; Điều khiển chụp ảnh; Đồng hồ bấm giờ; Màn hình luôn hiển thị; Chuyển vùng quốc tế
  • Kết nối
    Bluetooth v5.3; GPS; NFC; Wifi
  • Thời gian sử dụng pin
    Khoảng 18 giờ, Khoảng 2 ngày
  • Thời gian sạc
    Khoảng 1 giờ
  • Dung lượng pin
    Đang cập nhật
  • Thời gian sử dụng pin
    Khoảng 18 giờ
  • Thời gian sạc
    Khoảng 2 giờ
  • Dung lượng pin
    Đang cập nhật
  • Thời gian sử dụng pin
    Khoảng 1.5 ngày (ở chế độ tiết kiệm pin)Khoảng 18 giờ (ở chế độ sử dụng thông thường)
  • Độ dài dây
    Đang cập nhật
  • Độ rộng dây
    Đang cập nhật
  • Chất liệu dây
    Kim loại
  • Dây có thể tháo rời
  • Độ dài dây
    Đang cập nhật
  • Độ rộng dây
    Đang cập nhật
  • Chất liệu dây
    Cao su
  • Dây có thể tháo rời
  • Chất liệu dây
    Silicone
  • Dây có thể tháo rời
  • CPU
    Apple S5 64 bit
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Hệ điều hành
    WatchOS 6.0
  • Kết nối được với hệ điều hành
    iOS 13 trở lên
  • Cổng sạc
    Đế sạc nam châm
  • CPU
    Apple S5 64 bit dual-core
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hệ điều hành
    watchOS 6
  • Kết nối được với hệ điều hành
    OS 13 trở lên
  • Cổng sạc
    Sạc từ tính
  • CPU
    Apple S8
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Hệ điều hành
    WatchOS phiên bản mới nhất
  • Kết nối được với hệ điều hành
    iPhone 8 trở lên với iOS phiên bản mới nhất
  • Cổng sạc
    Đế sạc nam châm
  • Công nghệ màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    1.57 inch
  • Độ phân giải
    324 x 394 pixels
  • Chất liệu mặt
    Ion-X strengthened glass
  • Đường kính mặt
    40 mm
  • Công nghệ màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    Đang cập nhật
  • Độ phân giải
    1000 nits
  • Chất liệu mặt
    Ion-X strengthened glass
  • Đường kính mặt
    44mm
  • Công nghệ màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    1.9 inch
  • Độ phân giải
    430 x 352 pixels
  • Chất liệu mặt
    Kính Sapphire
  • Đường kính mặt
    1.9 inch
  • Ngôn ngữ
    Đa ngôn ngữ
  • Kích thước
    Đường kính 40 mm - Dày 10.7 mm
  • Trọng lượng
    30 gram
  • Ngôn ngữ
    Tiếng Anh
  • Kích thước
    Đang cập nhật
  • Trọng lượng
    34.9g
  • Ngôn ngữ
    Tiếng Anh; Tiếng Việt
  • Kích thước
    Dài 41 mm - Ngang 35 mm - Dày 10.7 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 42.3 g