ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Theo dõi sức khỏe
    Đo nhịp tim, Tính lượng Calories tiêu thụ, Đếm số bước chân, Tính quãng đường chạy, Chế độ luyện tập
  • Hiển thị thông báo
    Cuộc gọi, Nội dung tin nhắn, Tin nhắn, Zalo, Messenger (Facebook), Line, Viber
  • Tiện ích khác
    Định vị, Đếm bước chân, Đồng hồ đếm ngược, Phát hiện té ngã, Báo thức, Nghe nhạc với tai nghe Bluetooth, Màn hình luôn hiển thị, Gọi điện trên đồng hồ, Từ chối cuộc gọi, Dự báo thời tiết, La bàn, Đồng hồ bấm giờ, Điều khiển chơi nhạc, Rung thông báo, Thay mặt đồng hồ, Nhận cuộc gọi, Tìm điện thoại
  • Kết nối
    Wifi, Bluetooth v5.0, GPS, Hỗ trợ eSim
  • Camera
    Không
    • Theo dõi sức khỏe
      Điện tâm đồ; Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa (VO2 max); Đo nồng độ oxy trong máu (SpO2); Chấm điểm giấc ngủ; Ước tính ngày rụng trứng; Tính quãng đường chạy; Theo dõi giấc ngủ; Theo dõi mức độ stress; Theo dõi chu kì kinh nguyệt; Nhắc nhở nhịp tim cao, thấp; Cảm biến nhiệt độ; Đo nhịp tim; Đếm số bước chân
    • Hiển thị thông báo
      Cuộc gọi; Line; Messenger (Facebook); Tin nhắn; Viber; Zalo
    • Tiện ích khác
      Màn hình cảm ứng; Nâng cổ tay sáng màn hình; Trợ lý giọng nói; Tính năng Family Setup; Báo thức; Cuộc gọi khẩn cấp SOS; Dự báo thời tiết; Rung thông báo; Thay mặt đồng hồ; Từ chối cuộc gọi; Điều khiển chơi nhạc; Điều khiển chụp ảnh; Đồng hồ bấm giờ; Màn hình luôn hiển thị; Chuyển vùng quốc tế
    • Kết nối
      Bluetooth v5.3; GPS; NFC; Wifi
    • Thời gian sử dụng pin
      Khoảng 18 giờ, Khoảng 2 ngày
    • Thời gian sạc
      Khoảng 1 giờ
    • Dung lượng pin
      Đang cập nhật
    • Thời gian sử dụng pin
      Đồng hồ thông minh: Tối đa 9 ngày GPS: Tối đa 25 giờ GPS và Âm nhạc: Tối đa 6 giờ Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 20 ngày Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 34 ngày
    • Dung lượng pin
      Đồng hồ thông minh: Tối đa 9 ngày GPS: Tối đa 25 giờ GPS và Âm nhạc: Tối đa 6 giờ Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 20 ngày Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 34 ngày
    • Thời gian sử dụng pin
      Khoảng 1.5 ngày (ở chế độ tiết kiệm pin)Khoảng 18 giờ (ở chế độ sử dụng thông thường)
    • Độ dài dây
      Đang cập nhật
    • Độ rộng dây
      Đang cập nhật
    • Chất liệu dây
      Kim loại
    • Dây có thể tháo rời
    • Độ rộng dây
      (20 mm)
    • Chất liệu dây
      silicone / da lộn / nylon
    • Chất liệu dây
      Silicone
    • Dây có thể tháo rời
    • CPU
      Apple S5 64 bit
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Hệ điều hành
      WatchOS 6.0
    • Kết nối được với hệ điều hành
      iOS 13 trở lên
    • Cổng sạc
      Đế sạc nam châm
    • Kết nối được với hệ điều hành
      Android™
    • CPU
      Apple S8
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Hệ điều hành
      WatchOS phiên bản mới nhất
    • Kết nối được với hệ điều hành
      iPhone 8 trở lên với iOS phiên bản mới nhất
    • Cổng sạc
      Đế sạc nam châm
    • Công nghệ màn hình
      OLED
    • Kích thước màn hình
      1.57 inch
    • Độ phân giải
      324 x 394 pixels
    • Chất liệu mặt
      Ion-X strengthened glass
    • Đường kính mặt
      40 mm
    • Công nghệ màn hình
      công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời
    • Độ phân giải
      240 x 240 pixels
    • Chất liệu mặt
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3/Tinh thể sapphire
    • Đường kính mặt
      Đường kính 1,2” (30,4mm)
    • Công nghệ màn hình
      OLED
    • Kích thước màn hình
      1.9 inch
    • Độ phân giải
      484 x 396 pixels
    • Chất liệu mặt
      Ion-X strengthened glass
    • Đường kính mặt
      45mm
    • Ngôn ngữ
      Đa ngôn ngữ
    • Kích thước
      Đường kính 40 mm - Dày 10.7 mm
    • Trọng lượng
      30 gram
    • Kích thước
      42 x 42 x 13.8 (mm) Vừa với cổ tay có chu vi như sau: Dây silicone: 108-182mm Dây da lộn: 108-175 mm Dây vải: 108-189 mm Dây kim loại: 108-180 mm
    • Trọng lượng
      Thép: 61g (vỏ chỉ 44g)
    • Ngôn ngữ
      Tiếng Anh; Tiếng Việt
    • Kích thước
      Dài 45 mm - Ngang 38 mm - Dày 10.7 mm
    • Trọng lượng
      Nặng 38.8 g