ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A51"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    2340*1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.38 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    SDM665
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Camera sau
    48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
  • Camera trước
    32 MP
  • Camera sau
    48MP, 8MP, 2MP, 2MP (4 camera)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
    • Tính năng đặc biệt
      Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Con quay hồi chuyển thực thể
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Type-C (USB 2.0)
    • Wifi
      2.4G+5G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • GPRS/EDGE
      GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • Kích thước
        158.4 x 73.7 x 7.9 mm
      • Kích thước
        159.25*75.19*8.68mm
      • Kích thước
        159.20×74.20×7.79mm
        • Trọng lượng
          186.7g
        • Trọng lượng
          186g
        • Dung lượng Pin
          4000mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh (TYP)
        • Loại pin
          Sạc nhanh 9V2A
        • Dung lượng Pin
          4500mAh