ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A51"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
  • Kích thước màn hình
    1.4 inch
  • Độ phân giải
    360 x 360 pixels
  • Chất liệu mặt
    Kính cường lực Gorilla Glass Dx+
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Chipset
    Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 1080 6nm
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
    • Camera trước
      32 MP
      • Camera sau
        Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
      • Camera trước
        16MP f/2.45
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        512 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
          • Loại Sim
            Nano
          • Tính năng đặc biệt
            Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
            • GPS
              Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
            • Bluetooth
              v5.0, A2DP, LE
            • GPRS/EDGE
            • Kết nối USB
              Type-C (USB 2.0)
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Wi-Fi 6
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                USB-C
              • Xem phim
              • Nghe nhạc
              • Ghi âm
                  • Kích thước
                    158.4 x 73.7 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      162.9mm × 76mm × 7.9mm
                        • Trọng lượng
                          187g
                        • Dung lượng Pin
                          4000mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                        • Thời gian sử dụng pin
                          Đang cập nhật
                        • Thời gian sạc
                          Đang cập nhật
                        • Dung lượng pin
                          340 mAh
                        • Dung lượng Pin
                          5,000mAh; Sạc turbo 67W
                        • Loại pin
                          Li-Po