ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    In-Cell Display
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Mediatek MT6761 4 nhân (Helio A22)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 429 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 504
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP
  • Camera trước
    Phụ 2 MP
  • Camera sau
    13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    5 MP, Quay video HD, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, Trợ lý ảo Google Assistant, Chặn tin nhắn, Đèn pin, Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Accelerometer
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE Cat4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE, aptX
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
  • 3G
    HSDPA 850/900/2100
  • 4G
    1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2,A2DP, LE
  • Kết nối USB
    microUSB 2.0
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV
  • Ghi âm
    Không
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 157.69 mm - Ngang 75.41 mm - Dày 8.68 mm
    • Kích thước
      159.4 x 76.2 x 8.6 mm
    • Kích thước
      159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
    • Trọng lượng
      183 g
    • Trọng lượng
      181g
    • Trọng lượng
      173.7 g (6.14 oz)
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, không rời