ViettelStore
So sánh "Nokia 2.3"
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    In-Cell Display
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1560 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.09'' HD+
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    Mediatek MT6761 4 nhân (Helio A22)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP
  • Camera trước
    Phụ 2 MP
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, Trợ lý ảo Google Assistant, Chặn tin nhắn, Đèn pin, Chặn cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Dual SIM nano
    • Số khe cắm sim
      2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0
    • 3G
      Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
    • 4G
      LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
    • Wifi
      2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
    • Bluetooth
      4.2
    • GPRS/EDGE
      Class12
    • Kết nối USB
      Type C
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0, OTG
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
      Không
        • Kích thước
          Dài 157.69 mm - Ngang 75.41 mm - Dày 8.68 mm
        • Kích thước
          156.7 x 73.9 x 8.6mm
        • Kích thước
          163.84 × 75.59 × 8.9 mm
        • Trọng lượng
          183 g
        • Trọng lượng
          159 g
        • Trọng lượng
          190 g
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3520mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po