ViettelStore
So sánh "Nokia 2.3"
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    In-Cell Display
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    Mediatek MT6761 4 nhân (Helio A22)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC7731E 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.4 GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP
  • Camera trước
    Phụ 2 MP
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, Trợ lý ảo Google Assistant, Chặn tin nhắn, Đèn pin, Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      02
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS
    • Bluetooth
      v4.3
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
      Không
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP; AVI; MP4
    • Nghe nhạc
      AAC; Midi; MP3; WAV
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      Dài 157.69 mm - Ngang 75.41 mm - Dày 8.68 mm
    • Kích thước
      Dài 154.8 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
    • Trọng lượng
      183 g
    • Trọng lượng
      161 g
    • Trọng lượng
      179 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2800 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W