ViettelStore
So sánh "Nokia 2.3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    Chính 13 MP
  • Camera trước
    Phụ 2 MP
  • Camera sau
    8MP AF f/1.9 - Camera chụp thiếu sáng, 5MP f/2.2 - Camera góc rộng, Chế độ chụp chân dung, AI Beauty
  • Camera trước
    8MP f/2.0, Chế độ chụp chân dung, Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty, AR Sticker
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Chipset
    Mediatek MT6761 4 nhân (Helio A22)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediatek Helio P35 8 nhân, 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV
  • Ghi âm
    Không
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0
    • Wifi
      802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot
    • Bluetooth
      4,2
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Kích thước
      Dài 157.69 mm - Ngang 75.41 mm - Dày 8.68 mm
    • Kích thước
      Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8mm
    • Kích thước
      Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
    • Chuẩn màn hình
      In-Cell Display
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1520 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.2"
    • Loại màn hình
      IPS LCD giọt nước
    • Độ phân giải
      HD+ ( 720 x 1560)
    • Kích thước màn hình
      6.09"
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.52" - Tần số quét 60 Hz
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3500 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM + 1 MicroSD
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, Trợ lý ảo Google Assistant, Chặn tin nhắn, Đèn pin, Chặn cuộc gọi
        • Trọng lượng
          183 g
        • Trọng lượng
          165g
        • Trọng lượng
          Nặng 192 g