ViettelStore
So sánh "Nokia 2.3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    Chính 13 MP
  • Camera trước
    Phụ 2 MP
    • Camera sau
      13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
    • Camera trước
      5 MP
    • Chipset
      Mediatek MT6761 4 nhân (Helio A22)
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      MT6739
    • RAM
      1GB
    • Chipset
      MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
    • Số nhân CPU
      4 × 2.0 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
      Không
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v5.0
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        Có, with A-GPS
      • Bluetooth
        v5.0
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0, OTG
      • Kích thước
        Dài 157.69 mm - Ngang 75.41 mm - Dày 8.68 mm
      • Kích thước
        141.7 x 67.5 x 8.6 mm
      • Kích thước
        163.84 × 75.59 × 8.9 mm
      • Chuẩn màn hình
        In-Cell Display
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1520 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.2"
      • Loại màn hình
        TFT LCD
      • Màu màn hình
        16 Triệu
      • Chuẩn màn hình
        HD+
      • Độ phân giải
        720 × 1480 Pixel
      • Kích thước màn hình
        5.3"
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.6"
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Lithium-ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, Trợ lý ảo Google Assistant, Chặn tin nhắn, Đèn pin, Chặn cuộc gọi
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
        • Trọng lượng
          183 g
        • Trọng lượng
          150g
        • Trọng lượng
          190 g