ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 10 Lite "
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Camera sau
    Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP, 13 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Chính OIS 100MP + Chân dung 2MP; Chế độ 100MP, zoom tự động, Chụp đường phố, Siêu chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Chụp mô hình, Quét lấy dữ liệu, Chụp chống lệch chân dung, Chụp một chạm, Chân dung nhóm.
  • Camera trước
    16MP; Chân dung, Toàn cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Nhận dạng cảnh AI
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 730G
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Chip Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    Tiến trình TSMC 6nm, Lõi tám nhân, Lên tới 2.6Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB + 8GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9,MPG, WE8M
    • Nghe nhạc
      AAC, tv14A, APE, FLAC, MP3, OGG, WAV, AMR, MID, WMA, MKA
    • Ghi âm
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, apt-X, v5.0
    • Kết nối USB
      2 đầu Type-C
    • 4G
      Có hỗ trợ 4G
    • Wifi
      2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Hỗ trợ 2.4/5GHz Wi-Fi
    • GPS
      GPS / Glonass / Beidou / Galileo / QZSS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Kích thước
      Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
    • Kích thước
      Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 161.6mm; Chiều rộng: 73.9mm; Độ dày ≈ 8.7mm
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Super AMOLED
    • Loại màn hình
      Sunlight AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 6
    • Loại màn hình
      OLED
    • Màu màn hình
      1.07 tỷ màu; Độ sáng tối đa: 950nit
    • Độ phân giải
      FHD+ 2412*1080
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Chế độ sạc nhanh, Siêu tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2 SIM
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình,
        • Tính năng đặc biệt
          Khuôn mặt; Vân tay trong màn hình
        • Trọng lượng
          199 g
        • Trọng lượng
          189g
        • Trọng lượng
          ≈ 191g