ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 10 Lite "
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 5 MP Quay phim, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Đèn Flash, Có Chụp ảnh nâng cao, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    32 MP Videocall, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Thông tin khác: HDR, Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 730 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.4 GHz, 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 620
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, MKV, TS
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AAC; FLAC; MP3
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, apt-X, v5.0
  • Kết nối USB
    2 đầu Type-C
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/4/5/8
  • 4G
    B1/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28; B38/40/41
  • Wifi
    Hỗ trợ 2.4G+5G Wi-Fi
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
  • 5G
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Kích thước
    Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
  • Kích thước
    Dài 159.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.5 mm
  • Kích thước
    Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2376 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    4200 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po, Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc Siêu Tốc vivo 2.0 33W
  • Dung lượng Pin
    2018 mAh
  • Loại pin
    20 W, Li-Ion
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    1
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
        • Trọng lượng
          199 g
        • Trọng lượng
          173 g
        • Trọng lượng
          144 g