ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A71"
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon 730 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A10 Fusion Intel A1784 lõi tứ 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP
      • Camera sau
        Hai Camera 12.0 MP
      • Camera trước
        7 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            1 khe cắm
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Chặn tin nhắn; Mặt kính 2.5D; Màn hình luôn hiển thị AOD; Chặn cuộc gọi
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850/900/1700/2100/1900
              • 4G
                LTE Cat 9
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 163.6 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.7 mm
                  • Kích thước
                    158.2 x 77.9 x 7.3 mm
                    • Trọng lượng
                      179 g
                    • Trọng lượng
                      188 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                        • Dung lượng Pin
                          2900 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion