ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A71"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Chipset
    Snapdragon 730 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 865 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
  • Nghe nhạc
    Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
  • Xem phim
    3GP AVI FLV MKV MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA:B1/2/4/5/8
  • 4G
    4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
  • GPS
    GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Kết nối USB
    USB-C reversible connector port
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
  • GPS
    BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
  • Bluetooth
    v5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    Dài 163.6 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.7 mm
  • Kích thước
    Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
  • Kích thước
    Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
  • Chuẩn màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (typ)
  • Loại pin
    33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
  • Dung lượng Pin
    3700 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Chặn tin nhắn; Mặt kính 2.5D; Màn hình luôn hiển thị AOD; Chặn cuộc gọi
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
      • Tính năng đặc biệt
        Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
      • Trọng lượng
        179 g
      • Trọng lượng
        218 g
      • Trọng lượng
        Nặng 187 g