ViettelStore
So sánh "Realme 5i 4GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    13 MP Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 665 AIE
  • Số nhân CPU
    8, 2.0GHZ
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Ghi âm
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    GSM: 850/900/1800/1900MHz WCDMA: Bands 1/5/8
  • 4G
    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
  • Wifi
    802.11b/g/n, 2.4GHz
  • GPS
    GPS/A-GPS/Gnolass
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.2
  • Kết nối USB
    Micro-USB
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Kích thước
    164.4 mm x 75.6 mm x 9.3 mm
  • Kích thước
    156.1 x 75.6 x 8.3 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD, HD +, Corning Gorilla Glass 3
    • Màu màn hình
      16 Triệu
    • Độ phân giải
      720 x 1600 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.52 inchs
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1520 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.22 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Glass
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Tỷ lệ 20:9
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.82'' - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      4230 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Số khe cắm sim
      2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
      • Trọng lượng
        198
      • Trọng lượng
        175g
      • Trọng lượng
        170.59 x 77.52 x 8.7 mm