ViettelStore
So sánh "Realme 5i 4GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD, HD +, Corning Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.52 inchs
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 665 AIE
  • Số nhân CPU
    8, 2.0GHZ
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP + 2 MP (3 camera)
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Số khe cắm sim
    2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
  • Loại Sim
    2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 SIM Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • 2G
      2G GSM
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • Kích thước
        164.4 mm x 75.6 mm x 9.3 mm
      • Kích thước
        163.9 x 75.5 x 8.3 mm
      • Kích thước
        163.95x75.55x8.19mm
      • Trọng lượng
        198
      • Trọng lượng
        180g
      • Trọng lượng
        183g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            4230mAh
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            (TYP)