ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 8 3/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.65 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Snap 665
  • Số nhân CPU
    Octa-Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera sau
    12 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
      • GPS
        AGPS+GLONASS+BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, Dual Band - 2.4 GHz/ 5GHz, Wifi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, AAC
        • Ghi âm
        • Ghi âm
        • Kích thước
          158.3 x 75.3 x 8.4 mm
        • Kích thước
          150.8 x 72.3 x 8.25 mm
          • Trọng lượng
            190g
          • Trọng lượng
            169 g
          • Trọng lượng
            170.59 x 77.52 x 8.7 mm
          • Thời gian bảo hành
            18 tháng
              • Dung lượng Pin
                4000 mAh
              • Loại pin
                Li-Po, có thể tháo rời
              • Dung lượng Pin
                3100 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
              • Dung lượng Pin
                6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
              • Loại pin
                Li-Po