ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 8 3/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.65 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass
    • Chipset
      Snap 665
    • Số nhân CPU
      Octa-Core
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
      • Camera sau
        12 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
                • GPS
                  AGPS+GLONASS+BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, Dual Band - 2.4 GHz/ 5GHz, Wifi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                    • Xem phim
                      3GP, MP4
                    • Nghe nhạc
                      MP3, WAV, AAC
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        158.3 x 75.3 x 8.4 mm
                      • Kích thước
                        150.8 x 72.3 x 8.25 mm
                        • Trọng lượng
                          190g
                        • Trọng lượng
                          169 g
                          • Thời gian bảo hành
                            18 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po, có thể tháo rời
                              • Dung lượng Pin
                                3100 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh