ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 8A 2/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.22 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS
  • Loại màn hình
    IPS LCD giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1560)
  • Kích thước màn hình
    6.09"
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720x1612
  • Kích thước màn hình
    6.6-inch
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    Octa-Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediatek Helio P35 8 nhân, 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MT6762
  • Số nhân CPU
    4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    12.0 MP
  • Camera sau
    8MP AF f/1.9 - Camera chụp thiếu sáng, 5MP f/2.2 - Camera góc rộng, Chế độ chụp chân dung, AI Beauty
  • Camera trước
    8MP f/2.0, Chế độ chụp chân dung, Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty, AR Sticker
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM + 1 MicroSD
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi direct
  • GPS
    GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.2
  • GPRS/EDGE
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot
  • Bluetooth
    4,2
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    B1/2/4/5/8; HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)
  • 4G
    B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41; Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat5 UL 75Mbit/s
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz, Wi-Fi direct
  • GPS
    GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Kết nối USB
    Type C
      • Xem phim
        1080P@30fps, MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
      • Nghe nhạc
        AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
      • Kích thước
        156.3 x 75.4 x 9.4 mm
      • Kích thước
        Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8mm
      • Kích thước
        164.66 x 75.4 x 8.99 mm
      • Trọng lượng
        190 g
      • Trọng lượng
        165g
      • Trọng lượng
        190g
      • Thời gian bảo hành
        18 tháng
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            3500 mAh
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (typical)