ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.22 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    6.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kinh cường lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    Octa-Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 8322
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    12.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
  • Camera trước
    5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
    • Wifi
      802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi direct
    • GPS
      GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • GPRS/EDGE
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      Có, 4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
    • 4G
      1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP. LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
      • Xem phim
        .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
      • Nghe nhạc
        AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
      • Ghi âm
        • Kích thước
          156.3 x 75.4 x 9.4 mm
        • Kích thước
          165.2*76.4*8.9mm
        • Kích thước
          166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
        • Trọng lượng
          190 g
        • Trọng lượng
          190g bao gồm pin
        • Trọng lượng
          173.7 g (6.14 oz)
        • Thời gian bảo hành
          18 tháng
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              Li-po, Sạc thường 10W
            • Dung lượng Pin
              3200 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion, không rời