ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 8A 2/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.22 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    6.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kinh cường lực
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    Octa-Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 8322
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    12.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
  • Camera trước
    5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi direct
      • GPS
        GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        Bluetooth 4.2
      • GPRS/EDGE
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        2.4GHz
      • GPS
      • Bluetooth
        Có, 4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • GPS
        GPS / GLONASS / GALILEO
      • Wifi
        WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
        • Xem phim
          F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
        • Nghe nhạc
          ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi
        • Kích thước
          156.3 x 75.4 x 9.4 mm
        • Kích thước
          165.2*76.4*8.9mm
        • Kích thước
          Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
        • Trọng lượng
          190 g
        • Trọng lượng
          190g bao gồm pin
        • Trọng lượng
          Trọng lượng ≈187g
        • Thời gian bảo hành
          18 tháng
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              Li-po, Sạc thường 10W
            • Loại pin
              5000 mAh; Li-Po