ViettelStore
So sánh "Vivo U10"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      Chính 13 MP
    • Camera trước
      8 MP, 2 MP
    • Camera sau
      8.0 MP, Selfie màn hình bù sáng thông minh,chụp chân dung xóa phôn, PDAF, chụp lòng bàn tay
    • Camera trước
      13 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera ), PDAF, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Live photo, HDR, Chụp toàn cảnh, Chụp chân dung xóa phông, Xóa phông
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Mediatek MT6765
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG PowerVR GE8320
      • RAM
        4 GB
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          Có
        • Nghe nhạc
          Có
        • Ghi âm
          Có
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
          • GPS
            GPS, GLONASS, Beidou
          • Bluetooth
            v5.0
          • GPRS/EDGE
            Có
          • Kết nối USB
            USB Type C
            • Kích thước
              Dài 159.43 mm - Ngang 76.77 mm - Dày 8.92 mm
            • Kích thước
              162.04 × 76.46 × 9.11mm
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1544 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.35"
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                Đang cập nhật
              • Chuẩn màn hình
                HD +
              • Độ phân giải
                720 x 1560 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.47 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Mặt kính 2.5D; Chặn tin nhắn; Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Jovi; Nhân bản ứng dụng; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
                      • Tính năng đặc biệt
                        Chạm 2 lần sáng màn hình
                        • Trọng lượng
                          190 g
                        • Trọng lượng
                          197gr