ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S20 Ultra"
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2796x1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    12 GB
  • Chipset
    Exynos 9825 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.8 Ghz Kryo
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
  • Camera sau
    2 camera 16 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    12 MP Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Samsung DeX, Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Âm thanh AKG, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Sạc pin cho, thiết bị khác, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Quét mống mắt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Màn hình luôn hiển thị AOD. Trợ lý ảo Samsung Bixby. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Sạc pin nhanh. Tản nhiệt nước carbon. Samsung Pay
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM, Hỗ trợ 4G
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    SIM kép (nano-SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, apt-X, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    apt-X, LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC, OTG, Miracast
  • Wifi
    6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Kích thước
      Dài 166.9 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.8 mm
    • Kích thước
      Dài 151 mm - Ngang 71.8 mm - Dày 7.9 mm
    • Kích thước
      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
    • Trọng lượng
      222 g
    • Trọng lượng
      168 g
    • Trọng lượng
      201 gram
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          4400 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          4383 mAh
        • Loại pin
          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe