ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1560 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.09'' HD+
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Chặn tin nhắn
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Dual SIM nano
      • Số khe cắm sim
        2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 4G
        3G, 4G LTE Cat 6
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
      • 4G
        LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
      • Wifi
        2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
      • Bluetooth
        4.2
      • GPRS/EDGE
        Class12
      • Kết nối USB
        Type C
      • GPS
        GPS / GLONASS / GALILEO
      • Wifi
        WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
          • Xem phim
            F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
          • Nghe nhạc
            ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
          • Ghi âm
            Ghi âm cuộc gọi
          • Kích thước
            Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
          • Kích thước
            156.7 x 73.9 x 8.6mm
          • Kích thước
            Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
          • Trọng lượng
            192 g
          • Trọng lượng
            159 g
          • Trọng lượng
            Trọng lượng ≈187g
          • Thời gian bảo hành
            18 tháng
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Po
              • Dung lượng Pin
                3520mAh
              • Loại pin
                Li-Po
              • Loại pin
                5000 mAh; Li-Po