ViettelStore
So sánh "OPPO Find X2 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3168 (2K)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 865
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.7 GHz Mongoose M3 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
  • Camera sau
    2 camera 12 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Sạc pin nhanh, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Tản nhiệt nước carbon, Samsung Pay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim Nano hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    SIM kép (nano SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • GPS
  • Bluetooth
    5.1
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC, OTG, Miracast
  • Wifi
    Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    USB-C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Kích thước
        164.9 x 74.5 x 8 mm
      • Kích thước
        161.9 x 76.4 x 8.8 mm
      • Kích thước
        146,6 x 70,6 x 8,25 mm
      • Trọng lượng
        Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        201 g
      • Trọng lượng
        187 gram
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            3274 mAh
          • Loại pin
            Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe