ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
  • Camera sau
    2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 865
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân 2.39 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
    • Xem phim
      HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
    • Nghe nhạc
      AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • 2G
        GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
      • 3G
        UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
      • 4G
        FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
      • Bluetooth
        v5.0, A2DP, LE, EDR
      • Kết nối USB
        Lightning, NFC, OTG
        • Kích thước
          164.9 x 74.5 x 8 mm
        • Kích thước
          143.6 x 70.9 x 7.7 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
        • Loại màn hình
          AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
        • Màu màn hình
          1 tỷ màu
        • Độ phân giải
          1440 x 3168 (2K)
        • Kích thước màn hình
          6.78 inch
        • Loại màn hình
          OLED
        • Độ phân giải
          1125 x 2436 Pixels
        • Kích thước màn hình
          5.8 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          Kính oleophobic (ion cường lực)
          • Dung lượng Pin
            4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh
          • Dung lượng Pin
            2658 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            3300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            Nano Sim + eSim
          • Số khe cắm sim
            1 physical SIM + eSIM
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
              • Tính năng đặc biệt
                Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
              • Tính năng đặc biệt
                Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
              • Tính năng đặc biệt
                Fingerprint (side-mounted)
              • Trọng lượng
                Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)
              • Trọng lượng
                177g