ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3168 (2K)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16.700.000 màu
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm, hỗ trợ cảm ứng tối đa 10 điểm.
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 865
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    SDM 712
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G25
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    48 MP + 48 MP + 13 MP, 3 camera
  • Camera sau
    48MP+8MP+2MP+2MP
  • Camera sau
    8MP (f/2.0), đèn Flash
  • Camera trước
    5MP (f/2.2)
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Tính năng đặc biệt
    Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP68, Không gian trò chơi
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM
        • Loại Sim
          Nano
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
        • GPS
        • Bluetooth
          5.1
        • Kết nối USB
          Type-C
        • GPS
          GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • 3G
          WCDMA
        • 4G
          LTE-FDD/LTE-TDD
        • Bluetooth
          BT5.1
        • GPRS/EDGE
          GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
        • Kết nối USB
          MicroUSB, USB 2.0
          • Nghe nhạc
            WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
          • Xem phim
            *.3gp, *.mp4, *.webm, *.mkv
          • Nghe nhạc
            *.mp3, *.mid, *.amr, *.awb, *.3gp, *.mp4, *.m4a, *.aac, *.wav, *.ogg, *.flac, *.mkv
          • Kích thước
            165.2 x 74.4 x 8.8 mm
          • Kích thước
            159.64*75.04*8.5mm
          • Kích thước
            Độ dài: 164.04mm, Độ rộng: 75.57mm, Độ mỏng: 8.92mm
          • Trọng lượng
            Khoảng 207g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            186.5g
          • Trọng lượng
            khoảng 193 gram (bao gồm pin)
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
              • Dung lượng Pin
                4260mAh, hỗ trợ sạc nhanh
              • Dung lượng Pin
                4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
              • Loại pin
                Pin Li-Po (Lithium Polymer)
              • OPPO Find X2 Pro
                OPPO Find X2 Pro
              • Vivo V19
                Vivo V19
              • HONOR X5 2GB-32GB
                HONOR X5 2GB-32GB