ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3168 (2K)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
  • Loại màn hình
    màn hình tràn viền vô cực Infinity-V
  • Độ phân giải
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.5''
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 865
  • Số nhân CPU
    8 nhân, tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Helio P35
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Unisoc 9863A1
  • Số nhân CPU
    Octa-Core xung nhịp lên đến 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    4 GB (LPDDR4X); Mở rộng 3 GB Virtual RAM
  • Camera sau
    48 MP + 48 MP + 13 MP, 3 camera
  • Camera sau
    Camera 50MP; Camera Xóa Phông 2MP
  • Camera trước
    5MB
  • Camera sau
    Camera góc rộng: 50 MP, AF; Camera macro: 2 MP; Đèn flash; Chế độ ban đêm; Chế độ chân dung; Auto HDR
  • Camera trước
    8 MP FF
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (khe cắm riêng biệt)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP68, Không gian trò chơi
  • Tính năng đặc biệt
    Quản lý Pin thông minh (AI Power)
  • Tính năng đặc biệt
    Jack âm thanh 3.5 mm; Chỉ số kháng nước, bụi: IP52; Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến áp kế; Đài FM (có dây hoặc không dây); Mặt kính phía lưng máy
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
      • 3G
      • 4G
        4G LTE Cat4
      • GPS
        GPS/AGPS/Galileo
      • Bluetooth
        5.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Kích thước
        165.2 x 74.4 x 8.8 mm
        • Kích thước
          164.6 x 75.9 x 8.55 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 207g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            199.4 g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
              • Dung lượng Pin
                4260mAh, hỗ trợ sạc nhanh
              • Dung lượng Pin
                5000mAh,
              • Dung lượng Pin
                5050 mAh; 10 W (5V2A)
              • Loại pin
                Pin liền
              • OPPO Find X2 Pro
                OPPO Find X2 Pro
              • Samsung Galaxy A04 (3/32GB)
                Samsung Galaxy A04 (3/32GB)
              • Nokia C32
                Nokia C32