ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    5 MP, Quay video HD, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 429 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 504
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      • 3G
        Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
      • 4G
        LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
      • Wifi
        2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
      • Bluetooth
        4.2
      • GPRS/EDGE
        Class12
      • Kết nối USB
        Type C
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 2100
      • 4G
        LTE Cat4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP, LE, aptX
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0, OTG
      • Kích thước
        156.7 x 73.9 x 8.6mm
      • Kích thước
        159.4 x 76.2 x 8.6 mm
      • Kích thước
        163.84 × 75.59 × 8.9 mm
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        720 x 1560 pixel
      • Kích thước màn hình
        6.09'' HD+
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Màu màn hình
        16M colors
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1520 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.2 inch
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.6"
      • Dung lượng Pin
        3520mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        Dual SIM nano
      • Số khe cắm sim
        2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
        • Trọng lượng
          159 g
        • Trọng lượng
          181g
        • Trọng lượng
          190 g