ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 304
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
      MP3
    • Ghi âm
      • 3G
        Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
      • 4G
        LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
      • Wifi
        2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
      • Bluetooth
        4.2
      • GPRS/EDGE
        Class12
      • Kết nối USB
        Type C
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850/900/2100
      • 4G
        1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2,A2DP, LE
      • Kết nối USB
        microUSB 2.0
      • Kích thước
        156.7 x 73.9 x 8.6mm
      • Kích thước
        Dài 192.7 mm - Ngang 54.5 mm - Dày 11.6 mm
      • Kích thước
        159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        720 x 1560 pixel
      • Kích thước màn hình
        6.09'' HD+
      • Loại màn hình
        TFT
      • Độ phân giải
        QVGA (240 x 320 Pixels) & (240 x 240 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        Chính 2.8" & Phụ 1.3"
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
      • Kích thước màn hình
        6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
      • Dung lượng Pin
        3520mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        1500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, không rời
      • Loại Sim
        Dual SIM nano
      • Số khe cắm sim
        2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
        • Tính năng đặc biệt
          Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
        • Tính năng đặc biệt
          Accelerometer
        • Trọng lượng
          159 g
        • Trọng lượng
          118 g
        • Trọng lượng
          173.7 g (6.14 oz)