ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 3"
  • Vsmart Star 3

    Vsmart Star 3

    1.990.000 ₫
  • Nokia 2720

    Nokia 2720

    1.990.000 ₫
  • Redmi A2 2/32GB

    Redmi A2 2/32GB

    1.990.000 ₫
    - Trợ giá lên đời 4G giảm 200,000đ (Đã trừ vào giá)
    - Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B trị giá 140k hoặc Tặng phiếu mua hàng 100.000đ trừ vào giá còn 1.890.000đ
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm 30% cho tai nghe Tai nghe Xiaomi nhét tai Mi Basic( giá chỉ còn 105K) khi mua kèm điện thoại Xiaomi
    - Bảo hành 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 304
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
      MP3
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • 3G
      Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
    • 4G
      LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
    • Wifi
      2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
    • Bluetooth
      4.2
    • GPRS/EDGE
      Class12
    • Kết nối USB
      Type C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Kích thước
      156.7 x 73.9 x 8.6mm
    • Kích thước
      Dài 192.7 mm - Ngang 54.5 mm - Dày 11.6 mm
    • Kích thước
      Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1560 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.09'' HD+
    • Loại màn hình
      TFT
    • Độ phân giải
      QVGA (240 x 320 Pixels) & (240 x 240 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 2.8" & Phụ 1.3"
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.52" - Tần số quét 60 Hz
    • Dung lượng Pin
      3520mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      1500 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Dual SIM nano
    • Số khe cắm sim
      2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
      • Tính năng đặc biệt
        Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
        • Trọng lượng
          159 g
        • Trọng lượng
          118 g
        • Trọng lượng
          Nặng 192 g