ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD tối đa 512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    13.0 MP, f2.2, HD 720p@60fps, FullHD 1080p@30fps, Chụp ảnh nâng cao: A.I camera, Tự động lấy nét, Xoá phông chân dung
  • Camera trước
    5 MP, A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G25
  • Số nhân CPU
    8 nhân A53 tốc độ lên tới 2.0Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR8320 650mhz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • 3G
      Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
    • 4G
      LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
    • Wifi
      2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
    • Bluetooth
      4.2
    • GPRS/EDGE
      Class12
    • Kết nối USB
      Type C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS, A-GPS, Glonass
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Kích thước
      156.7 x 73.9 x 8.6mm
    • Kích thước
      Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0
    • Kích thước
      Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1560 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.09'' HD+
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      HD +
    • Độ phân giải
      1600 x 720 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.53 inchs
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.52" - Tần số quét 60 Hz
    • Dung lượng Pin
      3520mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Dual SIM nano
    • Số khe cắm sim
      2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano SIM, 2 khe sim + 1 khe thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      2 khe sim + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
        • Trọng lượng
          159 g
        • Trọng lượng
          194 g
        • Trọng lượng
          Nặng 192 g