ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    4GB ROM
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    2MP, đèn pin đồng thời là đèn flash
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 210
  • RAM
    512MB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • 3G
    Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
  • 4G
    LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
  • Wifi
    2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
  • Bluetooth
    4.2
  • GPRS/EDGE
    Class12
  • Kết nối USB
    Type C
  • 4G
    GSM/WCDMA/LTE Cat4
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
  • Kết nối USB
    Micro USB (USB 2.0)
  • 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0, OTG
  • Kích thước
    156.7 x 73.9 x 8.6mm
  • Kích thước
    132.2x56.5x12.34mm
  • Kích thước
    163.84 × 75.59 × 8.9 mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1560 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.09'' HD+
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.8”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Dung lượng Pin
    3520mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 21.8 ngày | 3G 20.5 ngày | 4G 18.7 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.4 giờ | 3G 8.5 giờ | 4G 3.1 giờ
  • Loại pin
    Pin rời
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; 10 W
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Dual SIM nano
  • Số khe cắm sim
    2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    nanoSIM + nanoSIM
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
      • Trọng lượng
        159 g
      • Trọng lượng
        110.2g
      • Trọng lượng
        190 g