ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    4GB ROM
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8MP + 5MP
  • Camera sau
    2MP, đèn pin đồng thời là đèn flash
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Chipset
    Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 210
  • RAM
    512MB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
    • Nghe nhạc
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • 3G
      Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
    • 4G
      LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
    • Wifi
      2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
    • Bluetooth
      4.2
    • GPRS/EDGE
      Class12
    • Kết nối USB
      Type C
    • 4G
      GSM/WCDMA/LTE Cat4
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Kích thước
      156.7 x 73.9 x 8.6mm
    • Kích thước
      132.2x56.5x12.34mm
    • Kích thước
      Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1560 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.09'' HD+
    • Loại màn hình
      QVGA
    • Kích thước màn hình
      2.8”
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.52" - Tần số quét 60 Hz
    • Dung lượng Pin
      3520mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 21.8 ngày | 3G 20.5 ngày | 4G 18.7 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.4 giờ | 3G 8.5 giờ | 4G 3.1 giờ
    • Loại pin
      Pin rời
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Dual SIM nano
    • Số khe cắm sim
      2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      nanoSIM + nanoSIM
    • Số khe cắm sim
      02
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Trọng lượng
      159 g
    • Trọng lượng
      110.2g
    • Trọng lượng
      Nặng 192 g