ViettelStore
So sánh "Realme C3 3GB/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    12Mp + 2Mp + 2Mp
  • Camera sau
    Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
  • Camera trước
    13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
  • Camera sau
    8 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Làm đẹp, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Chế độ làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2
  • Chipset
    Mediatek Helio G70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 2EEMC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 665 8 nhân
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
      • Xem phim
        TS, 3GP, AVI, MP4, FLV, MKV
      • Nghe nhạc
        APE, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, AAC, Midi, MP2, MP3, FLAC, OGG, WAV
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        B1/B5/B8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TD-LTE: B38/B40/B41
      • GPS
        GLONASS, GPS, GALILEO, QZSS, BEIDOU
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        Micro USB
          • Kích thước
            Dài 163.99 mm - Ngang 75.63 mm - Dày 8.49 mm
          • Loại màn hình
            IPS LCD
          • Màu màn hình
            16 triệu màu
          • Chuẩn màn hình
            HD +
          • Độ phân giải
            720 x 1560 Pixels
          • Kích thước màn hình
            6.5 inchs
            • Loại màn hình
              IPS LCD
            • Độ phân giải
              HD+ (720 x 1600 Pixels)
            • Kích thước màn hình
              6.51 inches - Tần số quét 60 Hz
            • Công nghệ cảm ứng
              Kính cường lực Panda
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Sạc pin nhanh
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh (typ); 10 W; Tiết kiệm pin
            • Loại pin
              Li-Po
            • Loại Sim
              1 Micro SIM, 1 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano SIM
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
                    • Tính năng đặc biệt
                      Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP52; Mở khoá khuôn mặt; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Mở rộng bộ nhớ RAM; Radio; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, FM Radio
                    • Trọng lượng
                      190 g
                      • Trọng lượng
                        186 g