ViettelStore
So sánh "OPPO A31 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP + 2 MP (3 camera)
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Wifi
        802.11 b/g/n, 2.4G
      • GPS
      • Bluetooth
        4.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        MicroUSB
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Kích thước
        163.9 x 75.5 x 8.3 mm
      • Kích thước
        159.43 × 76.77 × 8.92mm
      • Kích thước
        168.61 x 76.61 x 9 mm
      • Loại màn hình
        TFT-LCD
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        720 x 1600 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.5 inch
      • Loại màn hình
        LCD
      • Màu màn hình
        16 Triệu
      • Chuẩn màn hình
        HD +
      • Độ phân giải
        720 x 1544 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.35 inches
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính Cường Lực
      • Loại màn hình
        TFT LCD
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.78 inches
      • Dung lượng Pin
        4230mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W
      • Loại Sim
        2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
          • Trọng lượng
            180g
          • Trọng lượng
            190.5g